Từ vựng Tiếng Anh chủ đề nhà cửa

VOCA đăng lúc 14:17 09/04/2019

Tổng hợp tất tần tật từ vựng tiếng anh về chủ đề nhà cửa được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.

Danh sách từ vựng:

driveway

driveway

(n)

đường lái xe vào nhà, lối vào nhà

Ví dụ:

The long driveway led us to their new house.

garage

garage

(n)

nhà xe, ga-ra

Ví dụ:

Did you put the car in the garage?

TV

TV

(n)

ti vi, truyền hình

Ví dụ:

When do you often watch TV?

roof

roof

(n)

mái nhà

Ví dụ:

The house has a sloping roof.

porch

porch

(n)

hiên nhà, hàng hiên

Ví dụ:

After dinner we sat on the front porch and talked for hours.

window

window

(n)

cửa sổ

Ví dụ:

Can I open the window?

shutter

shutter

(n)

(cánh) cửa chớp

Ví dụ:

Mr. Smith closed the shutters every night.

chimney

chimney

(n)

ống khói

Ví dụ:

This chimney is so small.

hammock

hammock

(n)

cái võng

Ví dụ:

I like to relax in my hammock after a busy work week.

lawn mower

lawn mower

(n)

máy cắt cỏ

Ví dụ:

Did I bring your lawn mower back last month?

lawn

lawn

(n)

bãi cỏ, sân cỏ

Ví dụ:

Moles dug tunnels under the lawn.

sprinkler

sprinkler

(n)

vòi tưới nước

Ví dụ:

The kids are playing under the sprinklers on their lawn.

grass

grass

(n)

cây cỏ, cỏ

Ví dụ:

These are all sorts of ways to get grass or crops to grow.

watering can

watering can

(n)

bình tưới nước

Ví dụ:

Always use a watering can fitted with a rose.

patio

patio

(n)

mái hiên, sân hè

Ví dụ:

In the summer we have breakfast out on the patio.

drain

drain

(n)

ống dẫn, ống thoát (nước)

Ví dụ:

The water in the sink goes down the drain as you wash your hands.

mitten

mitten

(n)

găng tay hở ngón

Ví dụ:

When it gets cold, she puts on a pair of mittens.

spatula

spatula

(n)

bàn xẻng, dao bay

Ví dụ:

He uses the spatula to flip egg.

grill

grill

(v)

nướng (than)

Ví dụ:

Grill the sausages under a medium heat, turn occasionally.

charcoal

charcoal

(n)

than củi

Ví dụ:

Her house often uses charcoal.

lounge

lounge

(n)

phòng khách

Ví dụ:

All the family were sitting in the lounge watching television.

chair

chair

(n)

cái ghế

Ví dụ:

Stop pulling my chair.

trowel

trowel

(n)

cái bay

Ví dụ:

He was chipping away at the ground with a trowel.

rake

rake

(n)

cây cào

Ví dụ:

Loosen the compacted soil surface with a rake.

shovel

shovel

(n)

cái xẻng

Ví dụ:

There is no easy way to dig a fish pond with a shovel.

wheelbarrow

wheelbarrow

(n)

xe cút kít

Ví dụ:

He is trundling a wheelbarrow down the path.

Hôm nay, VOCA giới thiệu cho các bạn những từ vựng chủ đề nhà cửa cần biết nha, danh sách từ vựng bao gồm 26 từ. Để có học từ vựng hiệu quả các bạn có thể tìm hiểu về phương pháp của VOCA, thư viện của VOCA có tới hơn 100 bộ từ chia theo nhiều chuyên ngành nghề khác nhau. Các bạn có thể tìm hiểu tại đây.

Hướng dẫn cách học từ vựng hiệu quả

BỬU BỐI HỌC TỪ VỰNG "VOCA" là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc. 

 

Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 0829905858, hoặc truy cập VOCA.VN để biết thêm thông tin nữa nhé. 
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
Thân ái,
VOCA TEAM

Thảo luận