Từ vựng tiếng Anh về Máy tính

VOCA đăng lúc 17:47 05/07/2018

Tổng hợp tất tần tật từ vựng tiếng anh về máy tính được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.

Danh sách từ vựng:

monitor

monitor

(n)

(máy tính) màn hình

Ví dụ:

The laptop has 17-inch monitor.

mouse pad

mouse pad

(n)

tấm lót chuột

Ví dụ:

I have just bought a new mouse pad.

printer

printer

(n)

máy in

Ví dụ:

How do I initialize my printer?

scanner

scanner

(n)

máy quét

Ví dụ:

There is a document scanner in my office.

open

open

(v)

(tin học) khởi động, mở

Ví dụ:

You need to open the computer first.

close

close

(v)

(tin học) đóng, tắt

Ví dụ:

I will close the file.

delete

delete

(v)

xóa, loại bỏ

Ví dụ:

Your records have been deleted from our database.

insert

insert

(v)

cho vào, nhét vào

Ví dụ:

Please insert  the dics to start the programme.

merge

merge

(v)

sát nhập, hợp nhất

Ví dụ:

I will merge the two files into one.

helpline

helpline

(n)

đường dây trợ giúp

Ví dụ:

Please contact the helpline for more information.

hard disk

hard disk

(n)

(tin học) ổ cứng

Ví dụ:

My computer has a 200 GB hard disk.

software

software

(n)

(tin học) phần mềm

Ví dụ:

Antivirus software  programs are useful.

CD-ROM

CD-ROM

(n)

(tin học) đĩa CD dữ liệu

Ví dụ:

I've been wanting this CD-ROM for a long time.

toolbar

toolbar

(n)

(tin học) thanh công cụ

Ví dụ:

There are many useful tools in the toolbar.

database

database

(n)

(tin học) cơ sở dữ liệu

Ví dụ:

We have a huge database to review.

hacker

hacker

(n)

tin tặc

Ví dụ:

Hacker is the one who secretly invades others' computers to obtain secret information.

save as

save as

(phrasal verb)

(tin học) lưu với định dạng

Ví dụ:

Import your images from the scanner and save as a JPG file.

select

select

(v)

(tin học) chọn, nhấn chọn

Ví dụ:

You have to select a disk to save the file.

copy

copy

(v)

(tin học) sao chép

Ví dụ:

Everything in computer can be copied onto USB.

computer

computer

(n)

máy vi tính

Ví dụ:

I have just bought a new computer.

laptop

laptop

(n)

máy tính xách tay

Ví dụ:

She wants to buy a new laptop.

speaker

speaker

(n)

loa

Ví dụ:

There's no sound coming out of the right-hand speaker.

file

file

(n)

(tin học) tệp, tập tin

Ví dụ:

What's the file name?

disk drive

disk drive

(n)

(tin học) ổ đĩa

Ví dụ:

The disk drive has been broken.

battery

battery

(n)

pin

Ví dụ:

My laptop runs out of battery so fast.

click

click

(v)

(tin học) nhấp chuột

Ví dụ:

If you want to open a file, click twice on the icon for it.

type

type

(v)

đánh chữ, gõ chữ

Ví dụ:

He can type very quickly.

mouse

mouse

(n)

(máy tính) con chuột

Ví dụ:

My mouse does not work on laptop.

keyboard

keyboard

(n)

(máy tính) bàn phím

Ví dụ:

You should clean your laptop's keyboard regularly.

mouse mat

mouse mat

(n)

miếng lót chuột

Ví dụ:

I want to buy this mouse mat.

key

key

(n)

(tin học) phím

Ví dụ:

The 'O' key on my laptop doesn't work.

shut down

shut down

(phrasal verb)

đóng cửa; tắt máy

Ví dụ:

Shut down your computer if you don't use it.

folder

folder

(n)

(tin học) thư mục

Ví dụ:

This folder is empty.

print

print

(v)

in (trên giấy)

Ví dụ:

I'm waiting for a document to print.

program

program

(n)

(tin học) chương trình

Ví dụ:

He loaded the program into the computer.

search

search

(v)

(tin học) tìm kiếm thông tin

Ví dụ:

Anna is searching for information she needs on the Internet.

screen

screen

(n)

màn hình (TV, máy tính)

Ví dụ:

I turned back to the computer, put my hands on the keyboard, and stared at the screen.

Máy tính đang trở thành công cụ đắc lực giúp con người làm việc và tìm kiếm các thông tin một cách hiệu quả và nhanh chóng hơn. Tuy nhiên nhiều người không để ý, chỉ sử dụng theo thói quen mà không nắm được những từ vựng tiếng Anh về chủ đề máy tính cơ bản nhất.

Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng anh về máy tính được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Mỗi từ vựng được trình bày dưới dạng thẻ Flashcards, bạn có thể nhấn vào thẻ từ vựng để xem ví dụ và nghe âm thanh. 

Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé. VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc. 

Hiện nay đã có hơn 1.000.000 thành viên tại Việt Nam đã và đang lựa chọn VOCA như một giải pháp tối ưu nhất khi học từ vựng tiếng Anh. Bạn cũng có thể trải nghiệm phương pháp học từ vựng tiếng Anh thú vị với VOCA tại đây nhé: Học từ vựng tiếng Anh miễn phí với VOCA
VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^

Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 012.9990.5858 (từ 8:00 đến 21:00 các ngày trong tuần), hoặc truy cập www.voca.vn để biết thêm thông tin nữa nhé. 
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
VOCA TEAM: CÙNG BẠN XÓA BỎ RÀO CẢN ANH NGỮ!

Thảo luận