Từ vựng tiếng Anh về Cảm xúc

VOCA đăng lúc 17:49 05/07/2018

Tổng hợp từ vựng tiếng anh chủ đề về cảm xúc được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.

Danh sách từ vựng:

bright

bright

(adj)

thông minh, sáng dạ

Ví dụ:

He sounds very bright in his age.

angry

angry

(adj)

tức giận, cáu

Ví dụ:

I was angry with his behavior.

angry with

angry with

(adj.phrase)

tức giận với

Ví dụ:

Are you angry with me?

sleepy

sleepy

(adj)

buồn ngủ

Ví dụ:

The baby cried loudly because he was sleepy.

surprised

surprised

(adj)

ngạc nhiên, bất ngờ

Ví dụ:

I'll be surprised if he gets here on time.

grateful

grateful

(adj)

biết ơn, nhớ ơn

Ví dụ:

After the earthquake, we felt grateful to be alive.

funny

funny

(adj)

buồn cười, thú vị

Ví dụ:

Do you know any funny jokes?

scared

scared

(adj)

sợ hãi, e ngại

Ví dụ:

He's scared of spiders.

embarrassed

embarrassed

(adj)

bối rối, xấu hổ

Ví dụ:

She felt embarrassed about undressing in front of the doctor.

confused

confused

(adj)

lúng túng, bối rối

Ví dụ:

He was very confused about his feelings.

sad

sad

(adj)

buồn rầu

Ví dụ:

I will be so sad if you can't come.

hungry

hungry

(adj)

đói bụng

Ví dụ:

The children are always hungry when they get home from school.

happy

happy

(adj)

vui, hạnh phúc

Ví dụ:

She looks so happy.

jealous

jealous

(adj)

(tình cảm) ghen, ghen tuông

Ví dụ:

Anna says she feels jealous every time another woman looks at her boyfriend.

nervous

nervous

(adj)

hồi hộp, bồn chồn, lo lắng

Ví dụ:

I was very nervous about driving again after the accident.

thirsty

thirsty

(adj)

khát nước

Ví dụ:

I felt thirsty when I finished jogging

comfortable

comfortable

(adj)

(cảm giác) thoải mái, dễ chịu

Ví dụ:

Listening to music makes me comfortable after a work day.

shame

shame

(n)

(cảm giác) xấu hổ, hổ thẹn

Ví dụ:

He said he felt no shame for what he had done.

tense

tense

(adj)

căng thẳng

Ví dụ:

She was very tense as she waited for the interview.

tired

tired

(adj)

mệt mỏi, chán ngán

Ví dụ:

I'm sick and tired of all the arguments.

bored

bored

(adj)

chán, nản

Ví dụ:

He was getting bored with doing the same thing every day.

Mội khi bạn buồn, bạn vui hay bạn đang tức giận… Bạn muốn miêu tả cảm xúc đấy bằng tiếng Anh thì nên dùng những từ nào là hợp lý nhỉ? Chủ đề từ vựng tiếng Anh về cảm xúc của VOCA sẽ giúp bạn bổ sung vốn từ và dễ dàng hơn trong việc miêu tả cảm xúc của mình trong tiếng Anh giao tiếp.

Dưới đây là tổng hợp 20 từ vựng tiếng anh về cảm xúc được trình bày sinh động với hình ảnh, ví dụ, âm thanh giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng. Mỗi từ vựng được trình bày dưới dạng thẻ Flashcards, bạn có thể nhấn vào thẻ từ vựng để xem ví dụ và nghe âm thanh.

Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và thú vị thì hãy thử học theo phương pháp của VOCA xem sao nhé. VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và sâu sắc. 

Hiện nay đã có hơn 1.000.000 thành viên tại Việt Nam đã và đang lựa chọn VOCA như một giải pháp tối ưu nhất khi học từ vựng tiếng Anh. Bạn cũng có thể trải nghiệm phương pháp học từ vựng tiếng Anh thú vị với VOCA tại đây nhé: Học từ vựng tiếng Anh miễn phí với VOCA
VOCA chắc chắn sẽ không khiến bạn thất vọng!^^

Nếu bạn muốn được tư vấn đề phương pháp học từ vựng tiếng Anh với VOCA thì hãy liên hệ theo số 012.9990.5858 (từ 8:00 đến 21:00 các ngày trong tuần), hoặc truy cập www.voca.vn để biết thêm thông tin nữa nhé. 
Rất vui được đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục Anh ngữ!
VOCA TEAM: CÙNG BẠN XÓA BỎ RÀO CẢN ANH NGỮ!

Thảo luận