TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ GIA ĐÌNH: DANH SÁCH & CÁCH DÙNG CHUẨN NHẤT

VOCA đăng lúc 15:41 14/08/2025

Gia đình là một trong những chủ đề quen thuộc nhất khi học tiếng Anh. Dù ở trình độ cơ bản hay nâng cao, việc nắm vững từ vựng về gia đình giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn khi giới thiệu bản thân, viết thư, hoặc trò chuyện hàng ngày.

Trong bài này, VOCA sẽ giúp bạn:

  • Học danh sách từ vựng tiếng Anh về gia đình đầy đủ nhất.

  • Hiểu nghĩa, cách đọc và ví dụ thực tế.

  • Nắm được cách nói về gia đình tự nhiên như người bản xứ.

1. Từ vựng tiếng Anh về các thành viên trong gia đình

Từ vựng tiếng Anh về gia đình
Từ vựng tiếng Anh về các thành viên trong gia đình

Gia đình trực hệ (Immediate family)

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
Father / Dad /ˈfɑː.ðər/ Bố My father is a doctor.
Mother / Mom / Mum /ˈmʌð.ər/ Mẹ My mom makes delicious cakes.
Parents /ˈpeə.rənts/ Bố mẹ My parents are very supportive.
Son /sʌn/ Con trai They have one son and two daughters.
Daughter /ˈdɔː.tər/ Con gái Her daughter is in high school.
Brother /ˈbrʌð.ər/ Anh/em trai I have an older brother.
Sister /ˈsɪs.tər/ Chị/em gái My sister loves dancing.
Sibling(s) /ˈsɪb.lɪŋ/ Anh/chị/em ruột I have three siblings.

Gia đình mở rộng (Extended family)

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
Grandfather / Grandpa /ˈɡræn.fɑː.ðər/ Ông nội/ngoại My grandfather tells great stories.
Grandmother / Grandma /ˈɡræn.mʌð.ər/ Bà nội/ngoại My grandma makes the best soup.
Grandparents /ˈɡræn.peə.rənts/ Ông bà My grandparents live in the countryside.
Uncle /ˈʌŋ.kəl/ Chú/bác/cậu My uncle works in Canada.
Aunt /ænt/ /ɑːnt/ Cô/dì/thím/mợ I visit my aunt every summer.
Cousin /ˈkʌz.ən/ Anh/chị/em họ My cousin is the same age as me.
Nephew /ˈnef.juː/ Cháu trai (con anh/chị/em) My nephew is learning to walk.
Niece /niːs/ Cháu gái (con anh/chị/em) My niece is very cute.

Gia đình theo hôn nhân (In-laws)

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ
Father-in-law /ˈfɑː.ðər.ɪn.lɔː/ Bố chồng/vợ My father-in-law is very kind.
Mother-in-law /ˈmʌð.ər.ɪn.lɔː/ Mẹ chồng/vợ I get along well with my mother-in-law.
Brother-in-law /ˈbrʌð.ər.ɪn.lɔː/ Anh/em rể My brother-in-law is a great cook.
Sister-in-law /ˈsɪs.tər.ɪn.lɔː/ Chị/em dâu My sister-in-law is an artist.
Son-in-law /ˈsʌn.ɪn.lɔː/ Con rể My son-in-law is a teacher.
Daughter-in-law /ˈdɔː.tər.ɪn.lɔː/ Con dâu My daughter-in-law is very polite.

2. Các cụm từ và cách nói về gia đình

Cụm từ Nghĩa Ví dụ
Nuclear family Gia đình hạt nhân A nuclear family usually consists of parents and children.
Extended family Gia đình nhiều thế hệ I grew up in an extended family with my grandparents.
Close-knit family Gia đình gắn bó We are a close-knit family and support each other.
Single-parent family Gia đình đơn thân She was raised in a single-parent family.
Take after Giống ai đó trong gia đình I take after my mother in looks.
Run in the family Mang tính di truyền Blue eyes run in my family.
Family reunion Buổi họp mặt gia đình We have a big family reunion every year.

Từ vựng tiếng Anh về gia đình
Mẹo học từ vựng tiếng Anh về gia đình hiệu quả

3. Mẹo học từ vựng tiếng Anh về gia đình hiệu quả

  • Học theo sơ đồ gia đình: Vẽ cây gia đình (family tree) và ghi từ tiếng Anh vào.

  • Dùng flashcards để ghi nhớ nhanh.

  • Đặt câu với mỗi từ để áp dụng thực tế.

  • Nghe – Nói: Luyện giới thiệu gia đình bằng tiếng Anh hàng ngày.

4. Luyện tập ngay

Viết một đoạn ngắn giới thiệu gia đình bạn bằng tiếng Anh, sử dụng ít nhất 8 từ trong bài.
Ví dụ:

I have a small family. My father is a teacher and my mother is a nurse. I have one younger brother. We are a close-knit family and we love spending weekends together.

KẾT LUẬN

Trên đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về gia đình, kèm theo cách dùng và ví dụ thực tế. Việc nắm vững nhóm từ này không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi giới thiệu bản thân mà còn làm cho cuộc trò chuyện trở nên tự nhiên và gần gũi hơn.

>> Học thêm các chủ đề từ vựng tiếng Anh khác tại:

Thảo luận